Bước tới nội dung

salicorne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.li.kɔʁn/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
salicorne
/sa.li.kɔʁn/
salicorne
/sa.li.kɔʁn/

salicorne /sa.li.kɔʁn/

  1. (Thực vật học) Cây ngón biển.

Tham khảo

[sửa]