salicylate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sə.ˈlɪ.sə.ˌleɪt/
Danh từ[sửa]
salicylate /sə.ˈlɪ.sə.ˌleɪt/
- (Hoá học) Salixylat.
Tham khảo[sửa]
- "salicylate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
salicylate /sə.ˈlɪ.sə.ˌleɪt/