salive
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.liv/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
salive /sa.liv/ |
salives /sa.liv/ |
salive gc /sa.liv/
- Nước bọt, nước dãi.
- avaler sa salive — nhịn nói
- dépenser sa salive — xem dépenser
- perdre sa salive — nói bã bọt mép mà không ăn thua gì
Tham khảo[sửa]
- "salive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)