Bước tới nội dung

sallowish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.ˌlo.ˌʊɪʃ/

Tính từ

[sửa]

sallowish /ˈsæ.ˌlo.ˌʊɪʃ/

  1. Hơi tái, hơi tái xám, tai tái.

Tham khảo

[sửa]