Bước tới nội dung

salmon-trout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.mən.ˈtrɑʊt/

Danh từ

[sửa]

salmon-trout /ˈsæ.mən.ˈtrɑʊt/

  1. loài cá giống như cá hồi.

Tham khảo

[sửa]