Bước tới nội dung

salpêtrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

salpêtrer ngoại động từ

  1. Làm hình thành một lớp xanpet.
    L’humidité salpêtre les murs — ẩm ướt làm cho trên mặt trường hình thành một lớp xanpet
  2. Trộn xanpet (vào đất cho đất rắn lại và ít thấm nước).
    Salpêtrer une allée — trộn xanpet vào mặt lối đi

Tham khảo

[sửa]