salt-marsh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɔlt.ˈmɑːrʃ/

Danh từ[sửa]

salt-marsh /ˈsɔlt.ˈmɑːrʃ/

  1. Đất ngập mặn, vùng ngập mặn.

Tham khảo[sửa]