Bước tới nội dung

salt-water

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔlt.ˈwɔ.tɜː/

Tính từ

[sửa]

salt-water /ˈsɔlt.ˈwɔ.tɜː/

  1. (Thuộc) Biển; sốngbiển.

Tham khảo

[sửa]