saltatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæl.tə.ˌtɔr.i/

Tính từ[sửa]

saltatory /ˈsæl.tə.ˌtɔr.i/

  1. (Thuộc) Nhảy vọt.
  2. Nhảy vọt.
    saltatory evolution — sự phát triển nhảy vọt

Tham khảo[sửa]