salubre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.lybʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | salubre /sa.lybʁ/ |
salubres /sa.lybʁ/ |
Giống cái | salubre /sa.lybʁ/ |
salubres /sa.lybʁ/ |
salubre /sa.lybʁ/
- Lành, trong lành.
- Air salubre — không khí trong lành
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "salubre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)