malsain
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mal.sɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | malsain /mal.sɛ̃/ |
malsains /mal.sɛ̃/ |
Giống cái | malsaine /mal.sɛn/ |
malsaines /mal.sɛn/ |
malsain /mal.sɛ̃/
- Độc, không lành mạnh, nguy hại.
- Climat malsain — khí hậu độc
- Livre malsain — quyển sách không lành mạnh
- Influence malsaine — ảnh hưởng nguy hại
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "malsain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)