Bước tới nội dung

saluer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

saluer ngoại động từ /sa.lɥe/

  1. Chào.
  2. Chào mừng, đón chào.
    Saluer la fondation de la république — chào mừng sự thành lập nước cộng hòa
  3. Suy tôn.
    Les soldats romains le saluèrent empereur — quân đội La Mã suy tôn ông ấy làm hoàng đế
    saluer la terre — (hàng hải) bắn súng chào khi vào cảng

Nội động từ

[sửa]

saluer nội động từ /sa.lɥe/

  1. (Quân sự) Giơ tay chào.
    saluer du pavillon — (hàng hải) kéo cờ chào

Tham khảo

[sửa]