Bước tới nội dung

suy tôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swi˧˧ ton˧˧ʂwi˧˥ toŋ˧˥ʂwi˧˧ toŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂwi˧˥ ton˧˥ʂwi˧˥˧ ton˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ Hán-Việt suy (“xét, lựa chọn”) + tôn (“kính trọng”).

Động từ

[sửa]

suy tôn

  1. Đưa lên một địa vị đáng kính trọng.
    Nhân dân suy tôn Người là lãnh tụ.

Dịch

[sửa]

Động từ

[sửa]