suy tôn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
swi˧˧ ton˧˧ | ʂwi˧˥ toŋ˧˥ | ʂwi˧˧ toŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂwi˧˥ ton˧˥ | ʂwi˧˥˧ ton˧˥˧ |
Từ nguyên
[sửa]Từ Hán-Việt suy (“xét, lựa chọn”) + tôn (“kính trọng”).
Động từ
[sửa]suy tôn
- Đưa lên một địa vị đáng kính trọng.
- Nhân dân suy tôn Người là lãnh tụ.
Dịch
[sửa]Động từ
[sửa]- "suy tôn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)