Bước tới nội dung

samite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.ˌmɑɪt/

Danh từ

[sửa]

samite /ˈsæ.ˌmɑɪt/

  1. Gấm.

Tham khảo

[sửa]