samspill
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | samspill | samspillet |
Số nhiều | samspill, samspiller | samspilla, samspillene |
samspill gđ
- Sự hòa thanh, hòa âm, hòa điệu.
- Det var fint samspill i orkesteret.
- Sự tác dụng hỗ tương.
- et samspill av farger/krefter
- samspillet mellom naturens organismer
Phương ngữ khác
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "samspill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)