Bước tới nội dung

samspill

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít samspill samspillet
Số nhiều samspill, samspiller samspilla, samspillene

samspill

  1. Sự hòa thanh, hòa âm, hòa điệu.
    Det var fint samspill i orkesteret.
  2. Sự tác dụng hỗ tương.
    et samspill av farger/krefter
    samspillet mellom naturens organismer

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]