samtykke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít samtykke samtykket
Số nhiều samtykke, samtykker samtykka, samtykkene

samtykke

  1. Sự ưng thuận, thỏa thuận, bằng lòng, tán thành, đồng ý.
    å gifte seg uten foreldrenes samtykke
    å få regjeringens/myndighetenes samtykke

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å samtykke
Hiện tại chỉ ngôi samtykker
Quá khứ samtykte
Động tính từ quá khứ samtykt
Động tính từ hiện tại

samtykke

  1. Ưng thuận, thỏa thuận, bằng lòng, tán thành, đồng ý.
    Vi vil ikke samtykke i at noe slikt skjer.

Tham khảo[sửa]