samtykke
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | samtykke | samtykket |
Số nhiều | samtykke, samtykker | samtykka, samtykkene |
samtykke gđ
- Sự ưng thuận, thỏa thuận, bằng lòng, tán thành, đồng ý.
- å gifte seg uten foreldrenes samtykke
- å få regjeringens/myndighetenes samtykke
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å samtykke |
Hiện tại chỉ ngôi | samtykker |
Quá khứ | samtykte |
Động tính từ quá khứ | samtykt |
Động tính từ hiện tại | — |
samtykke
- Ưng thuận, thỏa thuận, bằng lòng, tán thành, đồng ý.
- Vi vil ikke samtykke i at noe slikt skjer.
Tham khảo
[sửa]- "samtykke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)