Bước tới nội dung

sanctificateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sanctificatrice
/sɑ̃k.ti.fi.kat.ʁis/
sanctificatrice
/sɑ̃k.ti.fi.kat.ʁis/
Giống cái sanctificatrice
/sɑ̃k.ti.fi.kat.ʁis/
sanctificatrice
/sɑ̃k.ti.fi.kat.ʁis/

sanctificateur

  1. (Tôn giáo) Thánh hóa.
    Action sanctificatrice — tác dụng thánh hóa

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sanctificatrice
/sɑ̃k.ti.fi.kat.ʁis/
sanctificatrice
/sɑ̃k.ti.fi.kat.ʁis/

sanctificateur

  1. (Tôn giáo) Người thánh hóa.
    Le Sanctificateur — Đức thánh thần

Tham khảo

[sửa]