Bước tới nội dung

sanctuaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
sanctuaire

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃k.tɥɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sanctuaire
/sɑ̃k.tɥɛʁ/
sanctuaires
/sɑ̃k.tɥɛʁ/

sanctuaire /sɑ̃k.tɥɛʁ/

  1. (Tôn giáo) Chính điện.
  2. (Tôn giáo) Đền, điện.
  3. (Nghĩa bóng) Chỗ thầm kín.
    Le sanctuaire de l’âme — chỗ thầm kính của tâm hồn

Tham khảo

[sửa]