sand-cast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌkæst/

Ngoại động từ[sửa]

sand-cast ngoại động từ /.ˌkæst/

  1. Đổ vào khuôn cát.

Tham khảo[sửa]