Bước tới nội dung

sangle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃ɡl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sangle
/sɑ̃ɡl/
sangles
/sɑ̃ɡl/

sangle gc /sɑ̃ɡl/

  1. Đai (bằng da, vải, để buộc).
    Les sangles d’une selle — đai của yên ngựa
    Lit de sangle — giường đai vải

Tham khảo

[sửa]