Bước tới nội dung

sanglon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sanglon

  1. Đai ngựa có đục lỗ.
  2. Đầu thắt lưng, đầu đai (có đục lỗ).

Tham khảo

[sửa]