Bước tới nội dung

sannyasi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsən.ˈjɑː.si/

Danh từ

[sửa]

sannyasi /ˌsən.ˈjɑː.si/

  1. (Tôn giáo) Nhà tu hành khất thực (Ân-độ).

Tham khảo

[sửa]