Bước tới nội dung

sansevieria

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsænt.sə.ˈvɪr.i.ə/

Danh từ

[sửa]

sansevieria /ˌsænt.sə.ˈvɪr.i.ə/

  1. (Thực vật học) Cây đuôi hổ.

Tham khảo

[sửa]