Bước tới nội dung

santon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
santon

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɑ̃.tɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
santon
/sɑ̃.tɔ̃/
santons
/sɑ̃.tɔ̃/

santon /sɑ̃.tɔ̃/

  1. (Tiếng địa phương) Con giống (để trang trí vào dịp Nô en).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thầy tu khổ hạnh (Hồi giáo).

Tham khảo

[sửa]