santon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sɑ̃.tɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
santon /sɑ̃.tɔ̃/ |
santons /sɑ̃.tɔ̃/ |
santon gđ /sɑ̃.tɔ̃/
- (Tiếng địa phương) Con giống (để trang trí vào dịp Nô en).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thầy tu khổ hạnh (Hồi giáo).
Tham khảo[sửa]
- "santon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)