Bước tới nội dung

sapèque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sapèques
/sa.pɛk/
sapèques
/sa.pɛk/

sapèque gc

  1. Đồng tiền đồng, đồng trinh.

Tham khảo

[sửa]