sapient

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈseɪ.pi.ənt/

Tính từ[sửa]

sapient /ˈseɪ.pi.ənt/

  1. Làm ra vẻ khôn ngoan; tưởng là khôn ngoan; học đòi khôn ngoan; bắt chước ra vẻ khôn ngoan.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Khôn ngoan.

Tham khảo[sửa]