sapient
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈseɪ.pi.ənt/
Tính từ
[sửa]sapient /ˈseɪ.pi.ənt/
- Làm ra vẻ khôn ngoan; tưởng là khôn ngoan; học đòi khôn ngoan; bắt chước ra vẻ khôn ngoan.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Khôn ngoan.
Tham khảo
[sửa]- "sapient", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)