Bước tới nội dung

sapinette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.pi.nɛt/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sapinette
/sa.pi.nɛt/
sapinettes
/sa.pi.nɛt/

sapinette gc /sa.pi.nɛt/

  1. (Thực vật học) Cây vân sam; cây thông bá hương.
  2. Nước đọt vân sam; nước đọt thông bá hương (thức uống).

Tham khảo

[sửa]