Bước tới nội dung

saponin

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.pə.nən/

Danh từ

[sửa]

saponin /ˈsæ.pə.nən/

  1. (Hoá học) Saponin.

Tham khảo

[sửa]