Bước tới nội dung

saprophytic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsæ.prə.ˈfɪ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

saprophytic /ˌsæ.prə.ˈfɪ.tɪk/

  1. (Thực vật học) Hoại sinh.

Tham khảo

[sửa]