Bước tới nội dung

sarcloir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /saʁ.klwaʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sarcloir
/saʁ.klwaʁ/
sarcloir
/saʁ.klwaʁ/

sarcloir /saʁ.klwaʁ/

  1. Cuốc giẫy cỏ; cào cỏ.

Tham khảo

[sửa]