Bước tới nội dung

sardonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /saʁ.dɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực sardonique
/saʁ.dɔ.nik/
sardoniques
/saʁ.dɔ.nik/
Giống cái sardonique
/saʁ.dɔ.nik/
sardoniques
/saʁ.dɔ.nik/

sardonique /saʁ.dɔ.nik/

  1. Cay độc.
    Rire sardonique — cái cười cay độc
  2. (Y học) Cái cười nhăn.

Tham khảo

[sửa]