Bước tới nội dung

sarment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /saʁ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sarment
/saʁ.mɑ̃/
sarments
/saʁ.mɑ̃/

sarment /saʁ.mɑ̃/

  1. (Thực vật học) Cành leo; thân leo.
  2. Cành bánh tẻ (cây nho).

Tham khảo

[sửa]