sarsaparilla
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌsæs.pə.ˈrɪ.lə/
Danh từ
[sửa]sarsaparilla /ˌsæs.pə.ˈrɪ.lə/
- (Thực vật học) Cây thổ phục linh.
- Rễ thổ phục linh (dùng làm thuốc).
Tham khảo
[sửa]- "sarsaparilla", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)