sarsaparilla

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsæs.pə.ˈrɪ.lə/

Danh từ[sửa]

sarsaparilla /ˌsæs.pə.ˈrɪ.lə/

  1. (Thực vật học) Cây thổ phục linh.
  2. Rễ thổ phục linh (dùng làm thuốc).

Tham khảo[sửa]