sashay
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sæ.ˈʃeɪ/
Nội động từ
[sửa]sashay nội động từ /sæ.ˈʃeɪ/
- <Mỹ> <thgt> đi khệnh khạng.
Tham khảo
[sửa]- "sashay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sashay nội động từ /sæ.ˈʃeɪ/