satané

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.ta.ne/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực satané
/sa.ta.ne/
satanés
/sa.ta.ne/
Giống cái satanée
/sa.ta.ne/
satanées
/sa.ta.ne/

satané /sa.ta.ne/

  1. (Thân mật) Đáng ghét, tệ hại.
    Un satané menteur — thằng nói dối đáng ghét
    Quel satané temps! — thời tiết tệ hại làm sao!

Tham khảo[sửa]