satané
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.ta.ne/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | satané /sa.ta.ne/ |
satanés /sa.ta.ne/ |
Giống cái | satanée /sa.ta.ne/ |
satanées /sa.ta.ne/ |
satané /sa.ta.ne/
- (Thân mật) Đáng ghét, tệ hại.
- Un satané menteur — thằng nói dối đáng ghét
- Quel satané temps! — thời tiết tệ hại làm sao!
Tham khảo[sửa]
- "satané", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)