Bước tới nội dung

satanique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.ta.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực satanique
/sa.ta.nik/
sataniques
/sa.ta.nik/
Giống cái satanique
/sa.ta.nik/
sataniques
/sa.ta.nik/

satanique /sa.ta.nik/

  1. Quái ác, quỷ quái (như) quỷ Xa Tăng.
    Ruse satanique — mưu mẹo quỷ quái

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]