Bước tới nội dung

quái ác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːj˧˥ aːk˧˥kwa̰ːj˩˧ a̰ːk˩˧waːj˧˥ aːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːj˩˩ aːk˩˩kwa̰ːj˩˧ a̰ːk˩˧

Tính từ

[sửa]

quái ác

  1. Quái lạđộc ác.
    trận lụt quái ác
    chơi trò quái ác

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Quái ác, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam