Bước tới nội dung

angélique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.ʒe.lik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực angélique
/ɑ̃.ʒe.lik/
angéliques
/ɑ̃.ʒe.lik/
Giống cái angélique
/ɑ̃.ʒe.lik/
angéliques
/ɑ̃.ʒe.lik/

angélique /ɑ̃.ʒe.lik/

  1. Xem ange I
    Douceur angélique — tính hiền như bụt
    Patience angélique — lòng kiên nhẫn rất mực
    Sourire angélique — nụ cười đôn hậu

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
angélique
/ɑ̃.ʒe.lik/
angélique
/ɑ̃.ʒe.lik/

angélique gc /ɑ̃.ʒe.lik/

  1. (Thực vật học) Cây bạch chỉ.

Tham khảo

[sửa]