satiable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈseɪ.ʃə.bəl/

Tính từ[sửa]

satiable /ˈseɪ.ʃə.bəl/

  1. Có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn.

Tham khảo[sửa]