Bước tới nội dung

satinwood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.tᵊn.ˌwʊd/

Danh từ

[sửa]

satinwood /ˈsæ.tᵊn.ˌwʊd/

  1. Gỗ sơn tiêu (gỗ cứng, nhẵn của một loài cây nhiệt đới).

Tham khảo

[sửa]