satisfiable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsæ.təs.ˌfɑɪ.ə.bəl/

Tính từ[sửa]

satisfiable /ˈsæ.təs.ˌfɑɪ.ə.bəl/

  1. Có thể làm vừa lòng, có thể làm thoả mãn được, có thể đáp ứng được.

Tham khảo[sửa]