saturable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsætʃ.rə.bəl/

Tính từ[sửa]

saturable /ˈsætʃ.rə.bəl/

  1. Có thể làm no, có thể bão hoà.

Tham khảo[sửa]