Bước tới nội dung

saturnian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sæ.ˈtɜː.ni.ən/

Tính từ

[sửa]

saturnian /sæ.ˈtɜː.ni.ən/

  1. (Thuộc) Thần Xa-tuya, (thuộc) thần Nông.
  2. (Thuộc) Sao Thổ.
  3. Thịnh vượng, phồn vinh, huy hoàng.
    saturnian age — thời đại hoàng kim

Tham khảo

[sửa]