Bước tới nội dung

sauce-alone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔs.ə.ˈloʊn/

Danh từ

[sửa]

sauce-alone /ˈsɔs.ə.ˈloʊn/

  1. Rau thơm (ăn với xà lách, nước xốt... ).

Tham khảo

[sửa]