Bước tới nội dung

sauce-boat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɔs.ˈboʊt/

Danh từ

[sửa]

sauce-boat /ˈsɔs.ˈboʊt/

  1. Âu đựng nước xốt.

Tham khảo

[sửa]