sauvegarder
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔv.ɡaʁ.de/
Ngoại động từ
[sửa]sauvegarder ngoại động từ /sɔv.ɡaʁ.de/
- Bảo vệ; che chở.
- Sauvegarder ses intérêts — bảo vệ quyền lợi của mình
- Sauvegarder un enfant — che chở một em bé
Tham khảo
[sửa]- "sauvegarder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)