Bước tới nội dung

savane

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
savane
/sa.van/
savanes
/sa.van/

savane gc /sa.van/

  1. (Địa chất, địa lý) Xavan, trảng cỏ.

Tham khảo

[sửa]