Bước tới nội dung

savarin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sa.va.ʁɛ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
savarin
/sa.va.ʁɛ̃/
savarin
/sa.va.ʁɛ̃/

savarin /sa.va.ʁɛ̃/

  1. Bánh xavarin.

Tham khảo

[sửa]