savourer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sa.vu.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

savourer ngoại động từ /sa.vu.ʁe/

  1. Nhấm nháp.
    Savourer un fruit — nhấm nháp một quả
  2. (Nghĩa bóng) Thưởng thức, tận hưởng.
    Savourer son bonheur — tận hưởng hạnh phúc của mình

Tham khảo[sửa]