Bước tới nội dung

thưởng thức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰɨə̰ŋ˧˩˧ tʰɨk˧˥tʰɨəŋ˧˩˨ tʰɨ̰k˩˧tʰɨəŋ˨˩˦ tʰɨk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰɨəŋ˧˩ tʰɨk˩˩tʰɨə̰ʔŋ˧˩ tʰɨ̰k˩˧

Từ tương tự

Động từ

thưởng thức

  1. Xem để hưởng cái hay, cái đẹp.
    Thưởng thức thơ nôm cổ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]